Có 2 kết quả:
战术导弹 zhàn shù dǎo dàn ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ • 戰術導彈 zhàn shù dǎo dàn ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ
zhàn shù dǎo dàn ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tactical missile
Bình luận 0
zhàn shù dǎo dàn ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tactical missile
Bình luận 0